Bé mới học lớp 1 cần xây dựng một nền tảng vững chắc về tiếng Anh. Bạn đang băn khoăn không biết bé cần nắm rõ kiến thức ngữ pháp nào? Bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 sau đây sẽ giúp bạn ôn luyện cho bé tốt nhất. Sau khi ôn lại một số phần ngữ pháp quan trọng.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 tiểu học
Cấu trúc câu giao tiếp tiếng Anh lớp 1
Giao tiếp cơ bản là chủ đề tiếng Anh rất quan trọng đối với các bé. Học các mẫu câu dưới đây giúp bé biết cách chào, giới thiệu tên và tạm biệt ai đó.
Cấu trúc câu hỏi tên
What + is + Tính từ sở hữu (your/his/her) + name? |
Ví dụ
What is your name? Tên bạn là gì?
What is her name? Tên cô ấy là gì?
What is his name? Tên của anh ấy là gì?
Cấu trúc giới thiệu tên
My name is… : Tên tôi là… I’m…: Tôi là… |
Ví dụ
My name is Hoa / I’m Hoa: Tên tôi là Hoa/ Tôi là Hoa
Cấu trúc câu chung (câu khẳng định)
S + V(s,es) + 0 |
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ (chia theo chủ ngữ)
- 0: Tân ngữ
Ví dụ
I have a pen: Tôi có một chiếc bút
( >> I : Chủ ngữ, Have: Động từ, “a” là mạo từ, “pen” là tân ngữ trong câu)
She has a cat. Cô ấy có một chú mèo
She brushes her teeth everyday. (Cô ấy đánh răng mỗi ngày.)
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về đồ vật
Khi muốn biết một đồ vật là gì, bé dùng một trong những mẫu câu dưới đây.
What is this? Đây là gì? What is that? Đó là gì vậy What are these? Đây là những gì? What are those? Đó là những gì? |
Chú thích:
- What is + this/that? Dùng trong trường hợp hỏi một vật (số ít)
- What are + these/those? Dùng trong trường hợp hỏi nhiều vật (số nhiều)
Cách trả lời:
This is + danh từ số ít: Đây là…
Vd: This is an apple: Đây là một quả táo
That is + danh từ số ít
Vd: That is my bike: Đó là xe đạp của tôi
These are + danh từ số nhiều
Vd: These are flowers: Đây là những bông hoa
Those are + danh từ số nhiều
Vd: Those are my friends: Đó là những người bạn của tôi
Xem thêm ví dụ minh họa và cách trả lời
What is this? Đây là gì vậy? |
This is my bag. Đây là cặp sách của tôi |
What are these? Đây là những gì vậy? |
These are apples. Đây là những trái táo |
What is that? Đó là gì vậy | That is a cat. Đó là một chú mèo |
What are those? Đó là những gì vậy? | Those are books. Đó là những cuốn sách |
Cách nói về sở thích bằng tiếng Anh
Bạn giúp bé làm quen với cách nói về sở thích của mình. Bởi đây có thể là chủ đề bé hay được người khác hỏi nhất.
I + like + N/V_ing (khi nói tôi thích gì/ làm gì) He/she/chủ ngữ số ít + likes + N/V_ing (khi nói ai đó thích gì/ làm gì) |
Chú thích:
- S: Chủ ngữ
- Like(s): Thích (thêm s nếu chủ ngữ là số ít)
- N: Danh từ chỉ sở thích (vd: chicken, apples…)
- V-ing: Động danh từ (vd: running)
Ví dụ
- I like badminton: Tôi thích cầu lông
- I like swimming: Tôi thích bơi
- She likes noodles: Cô ấy thích mì
- He likes flowers: Anh ấy thích hoa
Cấu trúc câu mô tả đồ vật, con vật tiếng Anh
S + is/are + Adj (tính từ) |
- Dùng “is” khi chủ ngữ là số ít
- Dùng “are” khi chủ ngữ là số nhiều
Ví dụ
- The hat is red: Cái mũ màu đỏ
- My bag is blue: Cặp sách của tôi màu xanh
- My cats are cute: Những chú mèo của tôi rất dễ thương
- It’s a green pen: Nó là cái bút màu xanh lá cây
Cấu trúc câu mô tả người tiếng Anh
I’m + adj You’re + adj She’s + adj He’s adj They’re + adj |
Vd:
- I’m happy: Tôi rất vui
- She is pretty: Cô ấy xinh đẹp
- He is very tall: Anh ấy rất cao
- They are young: Họ rất trẻ
- You are beautiful: Bạn rất đẹp
Cách hỏi có bao nhiêu? “How many”
Hỏi ngắn gọn
How many + N(s) +… : Có bao nhiêu… ? Trả lời: There are + số lượng + N(s) |
Ví dụ
How many cats? Có bao nhiêu chú mèo
-> There are four cats. Có 4 chú mèo.
How many students? Có bao nhiêu học sinh
-> There are ten (students). Có 10 học sinh
Hỏi có bao nhiêu người trong gia đình & cách trả lời
- How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người
There are three people in my family. (gia đình tôi có 3 người) - How many people are there in her family? Gia đình cô ấy có bao nhiêu người
There are five people in her family. (gia đình cô ấy có 5 người)
Cách nói về một hành động đang tiếp diễn
He/she/it/ + is + Ving… I/they/we + are + Ving… |
Chú thích:
- I: Tôi
- He: Anh ấy
- She: Cô ấy
- It: Nó
- They: Họ
- We: Chúng tôi, chúng ta
Ví dụ
- She is running: Cô ấy đang chạy
- I am watching TV: Tôi đang xem Ti Vi
- It’s raining: Trời đang mưa
- The bus is coming: Xe buýt đang đến
- They are swimming: Họ đang bơi
Cách sử dụng động từ “Can”
Ý nghĩa động từ “Can”: Có thể.
Cách dùng: Nói về khả năng làm được điều gì đó
Can là một động từ khuyết thiếu, theo sau luôn là một động từ nguyên thể (không chia)
Cấu trúc câu cho bé:
S + Can + V (động từ nguyên thể)… |
Ví dụ
- I can sing: Tôi có thể hát
- They can fly: Chúng có thể bay
- He can ride a bike: Anh ấy có thể đạp xe
Mẫu câu tiếng Anh hỏi về màu sắc
Cấu trúc câu thông dụng cho bé hỏi về màu sắc như sau:
What color is this? Đây là màu gì? |
Trả lời: It is/ It’s + color: Nó màu…
Vd:
- What color is it? Đây là màu gì?
It’s pink: Nó màu hồng
- What color is the apple? Quả táo có màu gì?
It’s red: Nó có màu đỏ
Xem thêm >> Có nên cho bé học toán IQ lớp 1? Bí quyết giúp bé học toán IQ hiệu quả
Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1
Sau khi tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 1, hãy cùng làm thêm một số bài tập bổ trợ giúp các bé ghi nhớ sâu hơn ngữ pháp lớp 1:
Để hiểu các phần ngữ pháp cơ bản ở trên, bé thực hành theo những bài tập dưới đây.
Exercise 1: Khoanh tròn hoặc gạch chân vào danh từ & tính từ trong mỗi câu dưới đây
1. Sarah is tall.
2. The trees are green.
3. These puppies are lovely.
4. The tiger is big.
5. The cat is happy.
6. I have a black pen.
7. Emma is a cool girl.
8. There are three people in my family.
9. The hat is brown.
10. The sky is blue.
Exercise 2: Điền từ thích hợp vào ô trống
coming – is – raining – people – name – dog – many – can – red |
1. What is her ______?
2. This ______ my bag
3. It’s a ______ pen
4. How ______ windows you can see?
5. What ______ those?
6. I ______ see a tiger
7. It is ______
8. How many ______ are there in your family?
9. I have a cute ______
10. The bus is ______
Exercise 3: Điền is/ are/ am vào ô trống thích hợp
IS – ARE – AM |
1. They ______ cooking in the kitchen.
2. She ______ a cute girl
3. It ______ 6:00 am.
4. He ______ a teacher
5. I ______ happy
6. She ______ small
7. The hat ______ black
8. Those ______ my books.
9. What ______ these?
10. My parents ______ doctors.
Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1
Exercise 1:
|
Exercise 2:
|
Exercise 3:
|