áo trắng
Chương trình Bác Sĩ Vui Vẻ
Trang chủ Lớp 1 Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 cho bé – có bài tập

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 cho bé – có bài tập

Bé mới học lớp 1 cần xây dựng một nền tảng vững chắc về tiếng Anh. Bạn đang băn khoăn không biết bé cần nắm rõ kiến thức ngữ pháp nào? Bài tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 sau đây sẽ giúp bạn ôn luyện cho bé tốt nhất. Sau khi ôn lại một số phần ngữ pháp quan trọng.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 tiểu học

Cấu trúc câu giao tiếp tiếng Anh lớp 1

Giao tiếp cơ bản là chủ đề tiếng Anh rất quan trọng đối với các bé. Học các mẫu câu dưới đây giúp bé biết cách chào, giới thiệu tên và tạm biệt ai đó.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 cho bé - có bài tập

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 học giao tiếp cho bé. (Ảnh: Canva.com)

Cấu trúc câu hỏi tên

What + is + Tính từ sở hữu (your/his/her) + name?

Ví dụ

What is your name? Tên bạn là gì?

What is her name? Tên cô ấy là gì?

What is his name? Tên của anh ấy là gì?

Cấu trúc giới thiệu tên

My name is… : Tên tôi là…

I’m…: Tôi là…

Ví dụ

My name is Hoa / I’m Hoa: Tên tôi là Hoa/ Tôi là Hoa

Cấu trúc câu chung (câu khẳng định)  

S + V(s,es) + 0

Trong đó: 

  • S: Chủ ngữ
  • V: Động từ (chia theo chủ ngữ)
  • 0: Tân ngữ

Ví dụ

I have a pen: Tôi có một chiếc bút

( >> I : Chủ ngữ, Have: Động từ, “a” là mạo từ, “pen” là tân ngữ trong câu)

She has a cat. Cô ấy có một chú mèo

She brushes her teeth everyday. (Cô ấy đánh răng mỗi ngày.)

Mẫu câu tiếng Anh hỏi về đồ vật

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 cho bé - có bài tập

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 hỏi về đồ vật. (Ảnh: Canva.com)

Khi muốn biết một đồ vật là gì, bé dùng một trong những mẫu câu dưới đây.

What is this? Đây là gì?

What is that? Đó là gì vậy

What are these? Đây là những gì?

What are those? Đó là những gì?

 Chú thích: 

  • What is + this/that? Dùng trong trường hợp hỏi một vật (số ít)
  • What are + these/those? Dùng trong trường hợp hỏi nhiều vật (số nhiều)

Cách trả lời:

This is + danh từ số ít: Đây là…

Vd: This is an apple: Đây là một quả táo

That is + danh từ số ít

Vd: That is my bike: Đó là xe đạp của tôi

These are + danh từ số nhiều

Vd: These are flowers: Đây là những bông hoa

Those are + danh từ số nhiều

Vd: Those are my friends: Đó là những người bạn của tôi

Xem thêm ví dụ minh họa và cách trả lời 

What is this? Đây là gì vậy?

This is my bag. Đây là cặp sách của tôi

What are these? Đây là những gì vậy?

These are apples. Đây là những trái táo
What is that? Đó là gì vậy That is a cat. Đó là một chú mèo
What are those? Đó là những gì vậy? Those are books. Đó là những cuốn sách

Cách nói về sở thích bằng tiếng Anh

Bạn giúp bé làm quen với cách nói về sở thích của mình. Bởi đây có thể là chủ đề bé hay được người khác hỏi nhất.

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 cho bé - có bài tập

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 nói về sở thích. (Ảnh: Canva.com)

I + like + N/V_ing (khi nói tôi thích gì/ làm gì)

He/she/chủ ngữ số ít + likes + N/V_ing (khi nói ai đó thích gì/ làm gì)

Chú thích: 

  • S: Chủ ngữ
  • Like(s): Thích (thêm s nếu chủ ngữ là số ít)
  • N: Danh từ chỉ sở thích (vd: chicken, apples…)
  • V-ing: Động danh từ (vd: running)

Ví dụ

  • I like badminton: Tôi thích cầu lông
  • I like swimming: Tôi thích bơi
  • She likes noodles: Cô ấy thích mì
  • He likes flowers: Anh ấy thích hoa

Cấu trúc câu mô tả đồ vật, con vật tiếng Anh

S + is/are + Adj (tính từ)

Chú thích: 
  • Dùng “is” khi chủ ngữ là số ít
  • Dùng “are” khi chủ ngữ là số nhiều

Ví dụ

  • The hat is red: Cái mũ màu đỏ
  • My bag is blue: Cặp sách của tôi màu xanh
  • My cats are cute: Những chú mèo của tôi rất dễ thương
  • It’s a green pen: Nó là cái bút màu xanh lá cây

Cấu trúc câu mô tả người tiếng Anh

I’m + adj

You’re + adj

She’s + adj

He’s adj

They’re + adj

Vd:

  • I’m happy: Tôi rất vui
  • She is pretty: Cô ấy xinh đẹp
  • He is very tall: Anh ấy rất cao
  • They are young: Họ rất trẻ
  • You are beautiful: Bạn rất đẹp

Cách hỏi có bao nhiêu? “How many”

Hỏi ngắn gọn

How many + N(s) +… : Có bao nhiêu… ?

Trả lời: There are + số lượng + N(s)

Chú thích:
N (Noun): Danh từ

Ví dụ

How many cats? Có bao nhiêu chú mèo

-> There are four cats. Có 4 chú mèo.

How many students? Có bao nhiêu học sinh

-> There are ten (students). Có 10 học sinh

Hỏi có bao nhiêu người trong gia đình & cách trả lời 

  • How many people are there in your family? Gia đình bạn có bao nhiêu người
    There are three people in my family. (gia đình tôi có 3 người)
  • How many people are there in her family? Gia đình cô ấy có bao nhiêu người
    There are five people in her family. (gia đình cô ấy có 5 người)

Cách nói về một hành động đang tiếp diễn

He/she/it/ + is + Ving…

I/they/we + are + Ving…


Chú thích:

  • I: Tôi
  • He: Anh ấy
  • She: Cô ấy
  • It: Nó
  • They: Họ
  • We: Chúng tôi, chúng ta

Ví dụ

  • She is running: Cô ấy đang chạy
  • I am watching TV: Tôi đang xem Ti Vi
  • It’s raining: Trời đang mưa
  • The bus is coming: Xe buýt đang đến
  • They are swimming: Họ đang bơi

Cách sử dụng động từ “Can”

Ý nghĩa động từ “Can”: Có thể.

Cách dùng: Nói về khả năng làm được điều gì đó

Can là một động từ khuyết thiếu, theo sau luôn là một động từ nguyên thể (không chia)

Cấu trúc câu cho bé: 

S + Can + V (động từ nguyên thể)…

Ví dụ

  • I can sing: Tôi có thể hát
  • They can fly: Chúng có thể bay
  • He can ride a bike: Anh ấy có thể đạp xe

Mẫu câu tiếng Anh hỏi về màu sắc

Cấu trúc câu thông dụng cho bé hỏi về màu sắc như sau:

What color is this? Đây là màu gì?

 

Trả lời: It is/ It’s + color: Nó màu…

Vd:

  • What color is it? Đây là màu gì?

It’s pink: Nó màu hồng

  • What color is the apple? Quả táo có màu gì?

It’s red: Nó có màu đỏ

Xem thêm >> Có nên cho bé học toán IQ lớp 1? Bí quyết giúp bé học toán IQ hiệu quả

Bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Sau khi tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 1, hãy cùng làm thêm một số bài tập bổ trợ giúp các bé ghi nhớ sâu hơn ngữ pháp lớp 1:

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 1 cho bé - có bài tập

Làm bài tập thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 cho bé. (Ảnh: Canva.com)

Để hiểu các phần ngữ pháp cơ bản ở trên, bé thực hành theo những bài tập dưới đây.

Exercise 1: Khoanh tròn hoặc gạch chân vào danh từ & tính từ trong mỗi câu dưới đây 

1. Sarah is tall.

2. The trees are green.

3. These puppies are lovely.

4. The tiger is big.

5. The cat is happy.

6. I have a black pen.

7. Emma is a cool girl.

8. There are three people in my family.

9. The hat is brown.

10. The sky is blue.

Exercise 2: Điền từ thích hợp vào ô trống

coming – is – raining – people – name – dog – many – can – red

 

1. What is her ______?

2. This ______ my bag

3. It’s a ______  pen

4. How ______  windows you can see?

5. What ______ those?

6. I ______ see a tiger

7. It is ______

8. How many ______ are there in your family?

9. I have a cute ______

10. The bus is ______

Exercise 3: Điền is/ are/ am vào ô trống thích hợp

IS – ARE – AM

1. They ______  cooking in the kitchen.

2. She ______  a cute girl

3. It ______ 6:00 am.

4. He ______ a teacher

5. I ______ happy

6. She ______  small

7. The hat ______ black

8. Those ______  my books.

9. What ______  these?

10. My parents ______ doctors.

Đáp án bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Exercise 1:

  1. Tall

  2. Trees, green

  3. Puppies, lovely

  4. Tiger, big

  5. Cat, happy

  6. Black, pen

  7. Cool, girl

  8. People, family

  9. Hat, brown

  10. Sky, blue

Exercise 2:

  1. Name

  2. Is

  3. Red

  4. Many

  5. Are

  6. Can

  7. Raining

  8. People

  9. Dog

  10. Coming

Exercise 3:

  1. Are

  2. Is

  3. Is

  4. Is

  5. Am

  6. Is

  7. Is

  8. Are

  9. Are

  10. Are

Nguồn: monkey.edu.vn
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BRIGHT STAR
Điện thoại/Fax: 028.62966189
Chịu trách nhiệm nội dung: Ông Đoàn Lê Khang
Địa chỉ: 4/6b Văn Chung, Phường 13, Q.Tân Bình, TP.HCM
LIÊN HỆ
Hotline: 0908 942 789
Email: brightstar24h@gmail.com