Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 đi kèm với hình ảnh và hoạt động để hỗ trợ bé học và ghi nhớ từ vựng. Điều này giúp các em mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng giao tiếp cơ bản và hiểu các ngữ cảnh thông qua vốn từ mà mình tích lũy được.
Bên cạnh đó, các bài tập tiếng Anh lớp 1 sẽ giúp bé nắm vững các từ cơ bản và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1: Nghĩa của từ
Nối tranh và từ thích hợp
Đối với dạng bài tập từ vựng tiếng Anh cơ bản này, các em học sinh sẽ được cho ba hình ảnh. Nhiệm vụ của bài tập này đặt ra đó là các em hãy chọn hình ảnh phù hợp với từ cho trước.
Chọn nghĩa đúng của từ
Đây là dạng bài tập thực hành giúp bố mẹ kiểm tra và đánh giá kết quả học tiếng Anh của bé trong thời gian qua.
Bài tập này sẽ đưa ra một hình ảnh minh họa sinh động, nhiệm vụ của các em học sinh lớp 1 là viết đúng từ vựng và nghĩa tiếng Việt tương ứng.
Sắp xếp từ vựng vào các nhóm phù hợp
Bài tập cung cấp cho các em một loạt các từ vựng ngẫu nhiên cùng 3 chủ đề chính. Nhiệm vụ của bé là phải sắp xếp các từ vựng tiếng Anh theo một nhóm. Cụ thể, các từ vựng được cho dưới đây tập trung vào nhóm động vật và phương tiện giao thông.
Các em học sinh lớp 1 hãy sắp xếp chúng vào các nhóm (động vật hoặc phương tiện) trên cạn, trên không và dưới nước.
Bài tập tiếng Anh lớp 1: Hoàn thành câu
Các bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dạng “Sentences” liên quan đến các nhiệm vụ điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu và nối câu mô tả tương ứng với tranh.
Điền đúng từ vựng để hoàn thành câu
Các từ vựng tiếng Anh: bed – hand – ducks – table – girl – books – pears – door – name – old
- What is your ___?
- Raise your ___?
- The cat sits on the ___?
- How ___ is she?
- I am tired and want to go to ___.
- I’m going to go feed the ___.
- Mai is a ___.
- I read comic ___.
- We put ___, apples and bananas in our fruit salad.
- Close the ___, please.
Nối câu và tranh thích hợp
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 yêu cầu các em học sinh đọc các câu văn cho trước và nối với hình ảnh tương ứng.
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1: Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 dạng “Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa” không chỉ giúp bé củng cố từ vựng mà còn mở rộng vốn từ của mình dựa trên các từ có cùng nghĩa hoặc trái nghĩa.
Nối và viết từ đồng nghĩa
Bài tập này yêu cầu các em học sinh lớp 1 chọn từ vựng phù hợp với các từ có nghĩa tiếng Việt tương tự.
enjoy – tall – father – tidy – mother – bad – sad – end – hard – shy
1. ___ dad
2. ___ mom
3. ___ like
4. ___ clean
5. ___ terrible
6. ___ high
7. ___ awkward
8. ___ difficult
9. ___ finish
10. ___ unhappy
Viết từ trái nghĩa – Antonyms
Dạng bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 “Antonyms” yêu cầu các em học sinh tìm từ trái nghĩa với các từ đã cho.
1. ___ tight
2. ___ white
3. ___ fast
4. ___ small
5. ___ short
6. ___ up
7. ___ far
8. ___ more
9. ___ push
10. ___ old
Xem thêm >> Tổng hợp Bài tập Tiếng Anh lớp 2 (Đáp án chi tiết)
Đáp án bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1
Bài tập nghĩa của từ
Bài 1
1B – 2A – 3C – 4A – 5C – 6B – 7A – 8A – 9C – 10C
Bài 2
1A – 2B – 3A – 4A – 5B – 6A – 7B – 8B – 9A – 10B
Bài 3
Water: seal; whale; shark; boat; canoe; ferry.
Land: wolf; bear; tiger; train; bus; car.
Air: bee; owl; bat; plane; helicopter; hot air balloon.
Bài tập Hoàn thành câu
Bài 1
1. name
2. hand
3. table
4. old
5. bed
6. ducks
7. girl
8. books
9. pears
10. door
Bài 2
1D – 2E – 3B – 4F – 5I – 6C – 7J – 8G – 9A – 10H
Bài tập Hoàn thành câu
Bài 1
1. father
2. mother
3. enjoy
4. tidy
5. bad
6. tall
7. shy
8. hard
9. end
10. sad
Bài 2
1. loose
2. black
3. slow
4. big
5. long
6. down
7. near
8. less
9. pull
10. new
Kết bài
Trên đây là những bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 điển hình mà bố mẹ có thể tham khảo để ôn tập cho bé hiệu quả. Hy vọng đây sẽ là tài liệu học tiếng Anh hữu ích cho các em học sinh lớp 1.